High commissioner là gì

Webtrong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 聯合國難民事務高級專員,聯合國難民署(United Nations High Commissioner for Refugees 的縮寫)… Xem thêm trong tiếng Trung … WebNghĩa của từ high commissioner trong Từ điển Anh - Việt @high commissioner * danh từ - người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh …

Highstreet (HIGH) là gì? Phân tích kỹ thuật dự án Binance Blog

Web19 de jun. de 2024 · Y. Z. Commissioner general là gì? commissioner general là từ gây khó hiểu cho biên dịch vì thuật ngữ này trong quân đội, công an. Nhân bài viết này, theo tra cứu trên mạng, thì Commissioner general có nghĩa là Tổng thanh tra cảnh sát, hoặc là thanh tra cảnh sát. WebDịch trong bối cảnh "HIGH-VOLUME" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HIGH-VOLUME" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. open leather https://shopmalm.com

High-Rise (Building) là gì? Định nghĩa, ví dụ, giải thích

WebHigh commissioner. Danh t ... nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, ... WebHigh commissioner là gì: Danh từ: người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng chung tại một nước khác, cao ủy, chuyên viên cao … Websecretary noun [C] (COMMITTEE) C1 the member of a committee of an organization, club, etc. who keeps records of meetings, sends letters, emails, etc.: The three elected members of the committee are the chair, secretary, and treasurer. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ secretary noun [C] (OFFICIAL) open leash dog park

HIGH-RANKING Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Category:UNHCR Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Tags:High commissioner là gì

High commissioner là gì

COMMISSIONER Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

Web20 de dez. de 2024 · Thước đo LPC yêu cầu một người đánh giá một cá nhân mà họ không muốn làm việc cùng - kiểu đồng nghiệp ít được ưa thích nhất - bằng cách sử dụng 18 đến 25 tiêu chí. Mỗi tiêu chí có 8 xếp hạng, tính từ 1 đến 8. Điểm LPC sau đó được tính bằng cách tính tổng ... WebHigh Commissioner ý nghĩa, định nghĩa, High Commissioner là gì: 1. the main representative of one Commonwealth country in another Commonwealth country, or a person…. Tìm hiểu thêm. Từ điển

High commissioner là gì

Did you know?

WebThe High Commissioner for Human Rights is the principal human rights official of the United Nations. The United Nations High Commissioner for Human Rights is … WebĐịnh nghĩa High-Rise (Building) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng High-Rise (Building) / Tòa Nhà Cao Tầng; Nhà Chọc Trời. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế , IT được cập nhật liên tục

WebThời gian trước và cho đến ngày 1 tháng 7, 2024, quý vị phải lãnh $450 hoặc hơn (trước thuế) một tháng niên lịch thì mới được trả tiền hưu bổng. Luật này áp dụng bất kể quý vị làm việc thời vụ, bán thời hoặc toàn thời, hoặc nếu quý vị là người tạm trú. Quý ... WebCao ủy Liên Hợp Quốc về người tị nạn ( tiếng Anh: United Nations High Commissioner for Refugees, viết tắt UNHCR ), hay Cao uỷ Tị nạn Liên Hợp Quốc, thường gọi tắt là "Cao …

Webhigh commissioner cao uỷ Commissioner for Oaths vị cố vấn chuyên chứng nhận lời tuyên thệ về các văn kiện pháp lý Chuyên ngành Kinh tế cố vấn viên tham tán Các từ … WebHigh commissioner là Cao ủy. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ High commissioner - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Sĩ quan cao nhất bảng xếp hạng …

WebHigh commission là gì: Danh từ: ... High commissioner. Danh t ... Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ...

open leather vestWebDanh từ. Người được uỷ quyền. Uỷ viên hội đồng. Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...) high commissioner. cao uỷ. Commissioner for Oaths. vị cố vấn chuyên … open leercentrum athenaWebSở Quan thuế Hoa Kỳ (U.S. Customs Service) được thành lập từ năm 1789 với nhiều danh xưng thay đổi theo thời gian. Từ năm 2003 được tách rời và nhập với một bộ phận khác của Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ ( Immigration and Naturalization Service - … open legal textbook tamura shioriWebhigh commissioner * danh từ. người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác ipad and sim cardhttp://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Commissioner ipad and special education classroomsWebcommissioner /kə.ˈmɪ.ʃə.nɜː/ Người được uỷ quyền. Uỷ viên hội đồng. Người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu... ). Thành ngữ high commissioner: Cao uỷ. Tham … open leaves bookshopWeb*high commissioner * danh từ - người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc Khối thịnh vượng chung tại một nước khác *Chuyên ngành kinh tế -cao ủy -chuyên viên cao cấp shipping commissioner// *Chuyên ngành kinh tế -cục trưởng vận tải biển trade commissioner// *Chuyên ngành kinh tế -chuyên viên -đại diện thương mại open left ankle fracture icd 10